Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất bạo động
- Non-violence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất bạo động
- civil disobedience; non-violence; satyagraha
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hình
-
anh họ
-
anh hoa
-
anh hóa
-
ánh hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất bạo động
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hình
- anh họ
- anh hoa
- anh hóa
- ánh hồng