bắt bẻ | * verb - To pick holes in someone's coat =không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng+nobody can pick holes, for the arguments are clear enough =hay bắt bẻ+to be captious, to be fond of finding fault |
bắt bẻ | - to pick holes in something; to find fault with somebody/something; to criticize|= không ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràng nobody can pick holes, for the arguments are clear enough|= hay bắt bẻ critical; captious; disposed to find fault; faultfinding |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng cả tin
- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy
- anh chàng chưa ráo máu đầu
- anh chàng cò hương
- anh chàng đại lãn