Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục quy hoạch
* dtừ|- directorate of plans
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo cờ
-
kéo còi
-
keo cú
-
keo cú bủn xỉn
-
kéo cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục quy hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- kéo cờ
- kéo còi
- keo cú
- keo cú bủn xỉn
- kéo cưa