Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học thuyết
* noun
- doctrine; teaching
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học thuyết
- theory; doctrine
* Từ tham khảo/words other:
-
búi
-
bụi
-
bụi bậm
-
bụi bặm
-
bụi bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- búi
- bụi
- bụi bậm
- bụi bặm
- bụi bẩn