Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học thuốc
- study medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
người khác phái
-
người khác thường
-
người khác xúi giục
-
người khách
-
người khách ngồi dai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- người khác phái
- người khác thường
- người khác xúi giục
- người khách
- người khách ngồi dai