Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục đất
* dtừ|- clod
* Từ tham khảo/words other:
-
không ra ngoài được
-
không ra quả
-
không rã rời
-
không rắc rối
-
không rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục đất
* Từ tham khảo/words other:
- không ra ngoài được
- không ra quả
- không rã rời
- không rắc rối
- không rách