Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực đại
- maximum; highest possible; utmost
* Từ tham khảo/words other:
-
tồn tại riêng biệt
-
tồn tại vĩnh viễn
-
tôn tạo
-
tòn ten
-
tòn tèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực đại
* Từ tham khảo/words other:
- tồn tại riêng biệt
- tồn tại vĩnh viễn
- tôn tạo
- tòn ten
- tòn tèn