ít nói | * adj - telling little; close-mouthed =kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất+Still water run deep |
ít nói | - of few words; reticent; silent; taciturn; uncommunicative|= xin nhớ rằng bà ta là người rất ít nói keep in mind that she is a person/woman of very few words |
* Từ tham khảo/words other:
- bưu cục
- bưu điện
- bưu kiện
- bưu ký
- bưu lại