Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa ra khi khẩn cấp
* dtừ|- emergency door
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành cơ khí
-
ngành công an
-
ngành đại học
-
ngành dân chính
-
ngảnh đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa ra khi khẩn cấp
* Từ tham khảo/words other:
- ngành cơ khí
- ngành công an
- ngành đại học
- ngành dân chính
- ngảnh đầu