Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi mách
- Gossip
=Ngồi lê đôi mách+To gossip away one's time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đôi mách
- gossip|= ngồi lê đôi mách to gossip away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành hòn đảo
-
biến thành khu vực săn bắn
-
biến thành lời nói xen vào
-
biến thành ma quỷ
-
biến thành máu động mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi mách
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành hòn đảo
- biến thành khu vực săn bắn
- biến thành lời nói xen vào
- biến thành ma quỷ
- biến thành máu động mạch