Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú lợn
* dtừ|- barn owl; tyto alba
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mất tính thiêng liêng
-
làm mất trật tự xã hội
-
làm mau
-
làm màu
-
làm mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú lợn
* Từ tham khảo/words other:
- làm mất tính thiêng liêng
- làm mất trật tự xã hội
- làm mau
- làm màu
- làm mẫu