rình rập | - Lie in wait, be on the watch =Trộm rình rập suốt đêm+Burglars were on the watch throughout the night |
rình rập | - lie in wait, be on the watch|= trộm rình rập suốt đêm burglars were on the watch throughout the night|- lurk|= nhiều tên cướp đang rình rập bên sông there are many robbers lurking along the river |
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn kẹo đồng
- cho ăn mặc lòe loẹt
- cho ẩn náu
- chỗ ẩn náu
- chỗ ẩn náu cuối cùng