Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rình mò
- Lurk, watch for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rình mò
- to snoop; to spy|= tôi có cảm giác như lúc nào cũng bị người ta rình mò i have the feeling i am spied on all the time
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn đòn nặng
-
cho ăn học
-
cho ăn kẹo đồng
-
cho ăn mặc lòe loẹt
-
cho ẩn náu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rình mò
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn đòn nặng
- cho ăn học
- cho ăn kẹo đồng
- cho ăn mặc lòe loẹt
- cho ẩn náu