Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công xúc tu sỉ
- exhibitionism; indecent exposure; public indecency; offence against public decency
* Từ tham khảo/words other:
-
gây chuyện
-
gây chuyển bệnh
-
gây chuyện bực mình khó chịu cho ai
-
gây chuyện cãi nhau vặt
-
gây chuyển động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công xúc tu sỉ
* Từ tham khảo/words other:
- gây chuyện
- gây chuyển bệnh
- gây chuyện bực mình khó chịu cho ai
- gây chuyện cãi nhau vặt
- gây chuyển động