Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công việc xây dựng
* dtừ|- work
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm tội
-
phạm tội ác
-
phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
-
phạm tội cố ý đốt nhà
-
phạm tội gây đổ máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công việc xây dựng
* Từ tham khảo/words other:
- phạm tội
- phạm tội ác
- phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
- phạm tội cố ý đốt nhà
- phạm tội gây đổ máu