Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng sản hóa
* ngđtừ|- communise, communize
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí bằng ngọc trai
-
trang trí bằng những hình cuộn
-
trang trí bằng những lỗ nhỏ
-
trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ
-
trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng sản hóa
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí bằng ngọc trai
- trang trí bằng những hình cuộn
- trang trí bằng những lỗ nhỏ
- trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ
- trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ