Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn hạn
- to come to an end; to expire|= bao giờ anh ta mãn hạn tù? when will he finish serving his sentence?; when will his imprisonment expire?
* Từ tham khảo/words other:
-
vi trùng
-
vi trùng bệnh
-
vi trùng bệnh lao
-
vi trùng gây bệnh
-
vi trùng học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn hạn
* Từ tham khảo/words other:
- vi trùng
- vi trùng bệnh
- vi trùng bệnh lao
- vi trùng gây bệnh
- vi trùng học