Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công quỹ
- public property; public funds; public money|= được xây dựng bằng công quỹ built at public expense
* Từ tham khảo/words other:
-
khác hẳn
-
khác hẳn nhau
-
khác hình
-
khác khác
-
khắc khe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công quỹ
* Từ tham khảo/words other:
- khác hẳn
- khác hẳn nhau
- khác hình
- khác khác
- khắc khe