Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé hạng nhất
- first-class ticket|= anh đi vé hạng nào? - tôi đi vé hạng nhất what class are you travelling in? - i travel first class
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ đóng giày
-
thợ đóng giày ống
-
thợ đóng gót giày
-
thợ đóng hàng
-
thợ đồng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé hạng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- thợ đóng giày
- thợ đóng giày ống
- thợ đóng gót giày
- thợ đóng hàng
- thợ đồng hồ