Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp thư
* noun
- post-office box
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộp thư
- letter-box; post-box; mailbox
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi biểu diễn duy nhất
-
buổi bình minh
-
buổi ca hát tập thể
-
buổi chầu
-
buổi chè chén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp thư
* Từ tham khảo/words other:
- buổi biểu diễn duy nhất
- buổi bình minh
- buổi ca hát tập thể
- buổi chầu
- buổi chè chén