Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ gớm guốc
* dtừ|- loathsomeness, hideousness
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãn bạch
-
nhân bản
-
nhân bản chủ nghĩa
-
nhân bản luận
-
nhân bánh chưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ gớm guốc
* Từ tham khảo/words other:
- nhãn bạch
- nhân bản
- nhân bản chủ nghĩa
- nhân bản luận
- nhân bánh chưng