Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản công cấp tốc
- immediate counter-attack
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ hoả lực
-
sơ đồ khả năng tác xạ
-
sơ đồ lộ trình
-
sơ đồ mặt bằng
-
sơ đồ mục tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản công cấp tốc
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ hoả lực
- sơ đồ khả năng tác xạ
- sơ đồ lộ trình
- sơ đồ mặt bằng
- sơ đồ mục tiêu