Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công quĩ
* noun
-public funds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công quĩ
* dtừ|- public funds
* Từ tham khảo/words other:
-
bao vỏ
-
báo vụ
-
bạo vũ
-
báo vụ viên
-
bao xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công quĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bao vỏ
- báo vụ
- bạo vũ
- báo vụ viên
- bao xa