Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo vũ
- sudden and violent rain
* Từ tham khảo/words other:
-
hãn trở
-
hán tự
-
hạn tuổi
-
hãn tuyến
-
hán văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo vũ
* Từ tham khảo/words other:
- hãn trở
- hán tự
- hạn tuổi
- hãn tuyến
- hán văn