Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cống nạp
- pay tribute; tribute, contribution
* Từ tham khảo/words other:
-
phú quý đa nhân hội, bần cùng thân thích ly
-
phú quý sinh lễ nghĩa
-
phụ quyền
-
phủ quyết
-
phủ quyết ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cống nạp
* Từ tham khảo/words other:
- phú quý đa nhân hội, bần cùng thân thích ly
- phú quý sinh lễ nghĩa
- phụ quyền
- phủ quyết
- phủ quyết ngầm