Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan cao cấp
- brass hat; high-ranking officer
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thức vụn vặt
-
hình thùng
-
hình thuôn
-
hình thuyền
-
hình tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan cao cấp
* Từ tham khảo/words other:
- hình thức vụn vặt
- hình thùng
- hình thuôn
- hình thuyền
- hình tích