Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng đồng các quốc gia độc lập
- commonwealth of independent states (successor body to the union of soviet socialist republics); cis
* Từ tham khảo/words other:
-
gắng công gắng sức làm
-
găng da to độn dày của người bắt bóng
-
găng dài
-
găng đánh quyền anh
-
găng đấu quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng đồng các quốc gia độc lập
* Từ tham khảo/words other:
- gắng công gắng sức làm
- găng da to độn dày của người bắt bóng
- găng dài
- găng đánh quyền anh
- găng đấu quyền