cắt giảm | - to cut back on...; to cut down; to reduce|= chúng tôi phải cắt giảm chi tiêu để đủ thanh toán nợ nần we must cut down spending in order to remain solvent|= cắt giảm chi phí quần áo xuống còn 200 quan/tháng to cut down spending on clothes to 200 francs a month |
* Từ tham khảo/words other:
- vật nổi tiếng đương thời
- vật nực cười
- vật nuôi
- vật nuôi chưa đóng dấu
- vật nuôi đang được vỗ béo