Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất gánh nặng
* ngđtừ|- unload, disburden, unburden
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế biểu
-
thuế bỏ neo
-
thuế buôn chuyến
-
thuế cân
-
thuế cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất gánh nặng
* Từ tham khảo/words other:
- thuế biểu
- thuế bỏ neo
- thuế buôn chuyến
- thuế cân
- thuế cảng