Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công cuộc phúc lợi
* thngữ|- welfare work
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng sinh
-
khang thái
-
kháng thể
-
kháng thể gama
-
kháng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công cuộc phúc lợi
* Từ tham khảo/words other:
- kháng sinh
- khang thái
- kháng thể
- kháng thể gama
- kháng thư