Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ công cánh phải
* thngữ|- inside left, inside right
* Từ tham khảo/words other:
-
trên vai
-
trên xe
-
trên xe lửa
-
trên xương cùng
-
trên xương đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ công cánh phải
* Từ tham khảo/words other:
- trên vai
- trên xe
- trên xe lửa
- trên xương cùng
- trên xương đòn