Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ công bỏ việc
- to abandon one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
sách huy hiệu
-
sách in khổ mười tám
-
sách khải huyền
-
sách khái luận
-
sách khiêu dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ công bỏ việc
* Từ tham khảo/words other:
- sách huy hiệu
- sách in khổ mười tám
- sách khải huyền
- sách khái luận
- sách khiêu dâm