Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công cụ
- instrument; tool|= những công cụ thô sơ rudimentary instruments|= là công cụ của ai to be somebody's instrument/tool
* Từ tham khảo/words other:
-
thối ruỗng
-
thói rượu chè
-
thói rượu chè ăn uống quá độ
-
thổi sáo
-
thời sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công cụ
* Từ tham khảo/words other:
- thối ruỗng
- thói rượu chè
- thói rượu chè ăn uống quá độ
- thổi sáo
- thời sĩ