con người |
- human being; man|- (nói chung) humankind|= cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên the struggle between man and nature|= con người chỉ là một cây sậy, nhưng là cây sậy biết suy nghĩ man is only a reed, but he is a thinking reed|- human|= thân phận con người human condition|= cơ thể con người human body|- person|= từ khi lấy chồng, con người cô ta khác hẳn she's a different person since her wedding|= tôi thích anh ta làm phim, chứ đâu phải thích con người anh ta i like him as a film maker, but not as a person|- self|= đi tìm con người đích thực của mình to look for one's true self |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo quyến
- bạo quyền
- báo rao
- bão rong
- bão rớt