Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo quyền
* dtừ|- tyrannical power
* Từ tham khảo/words other:
-
ứng phó
-
ứng quang
-
ung sang
-
ứng suất
-
ứng suất đàn hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo quyền
* Từ tham khảo/words other:
- ứng phó
- ứng quang
- ung sang
- ứng suất
- ứng suất đàn hồi