Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tật giật mình
- if the cap fits; (there's) no peace/rest for the wicked
* Từ tham khảo/words other:
-
trượt băng
-
trượt bánh
-
trượt chân
-
trượt đi
-
trượt giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tật giật mình
* Từ tham khảo/words other:
- trượt băng
- trượt bánh
- trượt chân
- trượt đi
- trượt giá