con gái | - Girl, daughter |
con gái | - girl|= trường con gái girls' school|= con gái đông gấp đôi con trai girls outnumber boys by two to one|- daughter|= họ có hai con gái và ba con trai they have two daughters and three sons|= bà ấy đến than phiền với tôi về con gái anh she came and complained to me about your daughter |
* Từ tham khảo/words other:
- bao quanh bằng một dãy hành lang
- bao quanh bằng vầng hào quang
- bao quanh như một vành đai
- bao quát
- bao qui đầu