Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao qui đầu
- prepuce; foreskin|= chứng hẹp bao qui đầu phimosis|= sự cắt bao qui đầu circumcision
* Từ tham khảo/words other:
-
khai bệnh
-
khai bút
-
khải ca
-
khai căn
-
khai canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao qui đầu
* Từ tham khảo/words other:
- khai bệnh
- khai bút
- khải ca
- khai căn
- khai canh