Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con én
* dtừ|- swallow|= thiếp như con én lạc đàn (truyện kiều) i'm just a swallow strayed far from its flock
* Từ tham khảo/words other:
-
ông địa
-
ống địch
-
ống điện tử
-
ống điếu
-
ống điếu bằng đất sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con én
* Từ tham khảo/words other:
- ông địa
- ống địch
- ống điện tử
- ống điếu
- ống điếu bằng đất sét