Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con em
- Juniors
=giáo dục con em thành những công dân tốt+to educate our juniors into good citizens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con em
- (nói chung) juniors|= giáo dục con em thành những công dân tốt to educate our juniors into good citizens
* Từ tham khảo/words other:
-
bao quanh
-
bao quanh bằng một dãy hành lang
-
bao quanh bằng vầng hào quang
-
bao quanh như một vành đai
-
bao quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con em
* Từ tham khảo/words other:
- bao quanh
- bao quanh bằng một dãy hành lang
- bao quanh bằng vầng hào quang
- bao quanh như một vành đai
- bao quát