bao quanh | * verb - To circle, to encompass =một thành phố có những quả đồi bao quanh+a town circled by hills =một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi+a lake encompassed by mountains |
bao quanh | * đtừ|- to circle, to encompass, to surround|= một thành phố có những quả đồi bao quanh a town circled by hills|= một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi a lake encompassed by mountains |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn phẩm
- ăn phàm
- an phận
- ăn phân
- án phí