Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm hẩm
- inferior quality rice
* Từ tham khảo/words other:
-
không cư trú được
-
không cửa không nhà
-
không cựa quậy
-
không cực đoan
-
không cúi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm hẩm
* Từ tham khảo/words other:
- không cư trú được
- không cửa không nhà
- không cựa quậy
- không cực đoan
- không cúi