Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ giả nhân giả nghĩa
* dtừ|- hypocrite|* thngữ|- a fox (wolf) in lamb's skin, a wolf in sheep's clothing
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền gắn máy
-
thuyên giải
-
thuyên giảm
-
thuyền hai buồm
-
thuyền hai cột buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ giả nhân giả nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền gắn máy
- thuyên giải
- thuyên giảm
- thuyền hai buồm
- thuyền hai cột buồm