Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ giả vờ
* dtừ|- dissimulator, counterfeiter
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa làm bằng với mặt tường
-
của làm phúc
-
của làm ra
-
cửa lật
-
cửa liếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ giả vờ
* Từ tham khảo/words other:
- cửa làm bằng với mặt tường
- của làm phúc
- của làm ra
- cửa lật
- cửa liếp