Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm chín
- cooked rice
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc sách
-
bọc sán
-
bọc sắt
-
bốc sư
-
bóc tem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm chín
* Từ tham khảo/words other:
- bọc sách
- bọc sán
- bọc sắt
- bốc sư
- bóc tem