Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm trước
- eve|= đất nước họ đang ở vào đêm trước của một cuộc nội chiến (sắp sửa có nội chiến) their country is on the brink/eve/verge of a civil war
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách quà cưới
-
danh sách sĩ quan
-
danh sách sĩ quan hải quân
-
danh sách sĩ quan và quân lính
-
danh sách sơ tuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm trước
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách quà cưới
- danh sách sĩ quan
- danh sách sĩ quan hải quân
- danh sách sĩ quan và quân lính
- danh sách sơ tuyển