Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm trăng
- moonlit night|= một đêm trăng sáng a bright moonlit night
* Từ tham khảo/words other:
-
phun khói
-
phun lửa
-
phun luồng cát
-
phun ngược trở lại
-
phún nham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm trăng
* Từ tham khảo/words other:
- phun khói
- phun lửa
- phun luồng cát
- phun ngược trở lại
- phún nham