Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính toán đến
* thngữ|- to reckon with
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng đục
-
trắng đục như xà cừ
-
tráng dương
-
trạng gay go
-
trăng già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính toán đến
* Từ tham khảo/words other:
- trắng đục
- trắng đục như xà cừ
- tráng dương
- trạng gay go
- trăng già