Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính toán hơn thiệt
* dtừ|- calculation|* thngữ|- to count the cost|* ttừ|- calculating
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ chí
-
sở chỉ huy
-
sở chỉ huy của cảnh sát london
-
sở chỉ huy của một quân đội
-
sở chỉ huy hiến binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính toán hơn thiệt
* Từ tham khảo/words other:
- sơ chí
- sở chỉ huy
- sở chỉ huy của cảnh sát london
- sở chỉ huy của một quân đội
- sở chỉ huy hiến binh