Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm áo
- food and clothing, means of subsistence
* Từ tham khảo/words other:
-
người thừa kế trước mắt
-
người thưa kiện
-
người thừa nhận những tư tưởng mới
-
người thừa tự
-
người thuận cả hai tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm áo
* Từ tham khảo/words other:
- người thừa kế trước mắt
- người thưa kiện
- người thừa nhận những tư tưởng mới
- người thừa tự
- người thuận cả hai tay